Nên lựa chọn CPU hãng nào: Intel hay AMD?

Nội việc chọn lựa giữa Intel hay AMD cũng đã đủ đau đầu mỗi khi lắp máy rồi.

Việc tự lựa chọn linh kiện và lắp ráp một chiếc PC chưa bao giờ là một công việc đơn giản. Kể cả khi bạn đã tháo lắp hàng trăm máy, công cuộc lựa chọn linh kiện để tương thích và hoạt động ổn định chưa bao giờ là một việc dễ dàng. Không những thế, các yếu tố như giá thành, hiệu năng và nhu cầu cũng cần phải được cân bằng.

Nên lựa chọn CPU hãng nào: Intel hay AMD?

CPU, trái tim của mọi chiếc PC là lựa chọn đầu tiên khi dựng cấu hình máy. Với chỉ 2 công ty sản xuất CPU cho người tiêu dùng, việc lựa chọn giữa Intel và AMD có vẻ là phần dễ chọn nhất trong các mục linh kiện. Nhưng thực tế có lẽ không phải vậy.

Thông số kỹ thuật

Trước khi so sánh trực tiếp các sản phẩm mới nhất của Intel và AMD, hãy so sánh các thông số kỹ thuật của chúng.

AMD Ryzen 7000Intel 13th Gen
Kiến trúcTiến trình TSMC 5nmTiến trình Intel 7 – 10nm
Lõi/luồngLên đến 16 nhân/32 luồngLên đến 8P + 16E lõi/32 luồng
Xung nhịp tối đa5.7 GHz5.8 GHz
TDP (Cơ bản/Tối đa)170W / 230W125W / 252W
Hỗ trợ bộ nhớDDR5DDR5 / DDR4
Hỗ trợ PCIePCIe 5.0PCIe 5.0 / PCIe 4.0
Đồ họa tích hợpRDNA 2 iGPUUHD Graphics 770

Một số điểm khác biệt đầu tiên mà bạn có thể nhận thấy là số lõi/luồng và mức tiêu thụ điện năng. Intel tiếp tục cải thiện kiến trúc kết hợp hiệu năng + hiệu quả (P+E) với dòng sản phẩm Thế hệ thứ 13. Về khả năng sinh nhiệt, chip của Intel có xu hướng chạy nóng hơn của AMD nhưng cũng dễ ép xung hơn. Sự khác biệt lớn khác là bộ nhớ chỉ hỗ trợ DDR5 ở phía AMD, trong khi Intel hỗ trợ cả bộ nhớ DDR4 và DDR5. Đối với những người không cần GPU rời, cả hai nền tảng đều cung cấp đồ họa tích hợp.

Với thông số kỹ thuật không rõ ràng, hãy so sánh từng nền tảng về hiệu suất, giá trị, mức tiêu thụ điện năng, tính năng và độ ổn định của phần mềm.

Giá cả và giá trị

Hãy bắt đầu bằng cách so sánh các sản phẩm hiện tại của cả Intel và AMD về giá cả.

Mặc dù cả hai công ty đều cố gắng bán CPU có hiệu suất tương đương với mức giá tương tự, nhưng một số khác biệt có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của bạn.

Intel

Intel 13th GenGiá bán lẻ ($)
Intel Core i9-13900K$580
Intel Core i7-13700K$417
Intel Core i5-13600K$286
Intel Core i5-13400$218

AMD

AMD Ryzen 7000Giá bán lẻ ($)
Ryzen 9 7950X$575
Ryzen 9 7900X$433
Ryzen 7 7700X$338
Ryzen 7 5800X3D$323
Ryzen 5 7600X$241

Trong phân khúc CPU chính cao cấp, Core i9-13900K cạnh tranh với Ryzen 9 7950X. Mặc dù cả hai chip hàng đầu đều ngang nhau về giá cả, nhưng tùy chọn của Intel vượt lên dẫn trước về hiệu suất, khiến Core i9-13900K trở thành CPU có giá trị tốt hơn cho cả game thủ và người dùng năng suất.

Các ứng cử viên khác trong dòng sản phẩm cao cấp của cả hai nhà sản xuất là Core i7-13700K và Ryzen 9 7900X. Nếu bạn vừa muốn có hiệu suất cao nhất vừa muốn tiết kiệm tiền, thì hai con chip này nên nằm trong danh sách lựa chọn của bạn. Một lần nữa, Intel chiếm ưu thế ở đây với Core i7-13700K rẻ hơn một chút nhưng có hiệu năng tương tự, đặc biệt khi bạn tính đến toàn bộ chi phí nền tảng. Xét cho cùng, bộ xử lý thế hệ thứ 13 của Intel tương thích ngược với bộ nhớ DDR4 rẻ hơn và các bo mạch chủ dòng 600 cũ của Intel.

Intel i7 13700k
Intel i7 13700k

Ở phân khúc tầm trung, Core i5-13600K của Intel sẽ thu hút hầu hết người dùng đang tìm kiếm một CPU mạnh mẽ. Ryzen 7 7700X của AMD gây thất vọng vì nó hoạt động kém hơn Core i5-13600K trong khi giá cao hơn.

Đi xuống một mức nữa, mọi thứ có vẻ tốt hơn một chút với AMD, vì Ryzen 5 7600X hoạt động tốt hơn Intel Core i5-13400 nhưng cũng có giá cao hơn. Core i5-13400 có vẻ là sự lựa chọn tốt hơn, một lần nữa mang lại chiến thắng cho Intel.

Một điều cần nhớ là tuổi thọ của nền tảng trong trường hợp của AMD. AMD dự định sẽ hỗ trợ nền tảng AM5 mới của mình cho đến ít nhất là năm 2025, giúp việc nâng cấp CPU trong tương lai trở nên dễ dàng và rẻ hơn so với Intel. Nếu bạn lo lắng về các bản nâng cấp trong tương lai, bạn có thể lựa chọn AMD nhưng phải hy sinh một chút về hiệu suất.

Hiệu suất: Chơi game và năng suất

Một trong những câu hỏi lớn nhất là bộ xử lý nào nhanh nhất? Bắt đầu với hiệu năng chơi game, Core i9-13900K hàng đầu của Intel hiện là CPU chơi game nhanh nhất. Nó vượt qua 7900X và 7950X mới nhất của AMD trong các thử nghiệm chơi game.

Ngay cả Ryzen 7 5800X3D thế hệ trước của AMD, con chip chơi game nổi bật chỉ vài tháng trước, cũng thua xa Core i9-13900K. Việc cân nhắc giá của những con chip này có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn, nhưng nếu CPU chơi game nhanh nhất là thứ bạn đang theo đuổi, thì chiếc flagship của Intel là thứ bạn nên có.

CPU chơi game tốt nhất
CPU chơi game tốt nhất

Nếu khối lượng công việc tạo nội dung và năng suất là thứ bạn chú trọng, thì Core i9-13900K và Ryzen 9 7950X đều nằm trong danh sách những CPU năng suất tốt nhất. Trong khối lượng công việc đơn luồng, sản phẩm hàng đầu của Intel đã đánh bại sản phẩm của AMD với tỷ số cách biệt đáng kể, trong khi ở các trường hợp đa luồng, Ryzen 7950X lại giành chiến thắng. Nếu phải chọn một sản phẩm chiến thắng, thì đó sẽ phải là Core i9-13900K, đơn giản là nhờ hiệu năng đơn luồng mạnh hơn và các ứng dụng được tối ưu hóa tốt hơn trên nền tảng Intel.

Intel I7 13900k
Intel I7 13900k

Hiệu quả năng lượng

Tất cả những tiến bộ về hiệu suất này đều đi kèm với một cái giá: Mức tiêu thụ điện năng cao và sinh nhiệt nhiều hơn.

AMD đã chiến thắng vang dội nhờ process node 5nm vượt trội và vi kiến trúc Zen 4 hiệu quả cao. Bất chấp những cải tiến được thực hiện trên Alder Lake, bộ xử lý thế hệ thứ 13 của Intel vẫn nóng hơn so với đối thủ. Mặc dù nhiệt độ đã được cải thiện so với chip thế hệ thứ 12, Intel vẫn cần cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng của mình.

Mức tiêu thụ năng lượng của CPU AMD và Intel
Mức tiêu thụ năng lượng của CPU AMD và Intel

Có thể thấy bộ xử lý hàng đầu mới nhất của Intel có công suất 200W trở lên trong các bài kiểm tra stresstest AIDA, nhưng chúng cũng hoạt động tốt hơn bộ xử lý của AMD, đặc biệt là trong khối lượng công việc đơn luồng. Với các lõi hiệu năng và hiệu quả, kiến trúc hybrid của Intel đã giúp giảm nhiệt độ. Nếu bạn coi trọng hiệu suất trên mỗi watt, thì không có gì phải bàn cãi: AMD giành chiến thắng, ngay cả với chiếc Ryzen 9 7950X hàng đầu cũng tiêu thụ ít năng lượng hơn 30% so với Core i9-13900K.

Tính năng nền tảng

Sự lựa chọn giữa Intel và AMD cũng phụ thuộc vào tính linh hoạt của các tính năng được cung cấp bởi mỗi nền tảng.

Trong khi ngành công nghiệp desktop PC đang chuyển sang thời đại của SSD PCIe 5.0 và bộ nhớ DDR5, việc tìm ra nền tảng nào mang lại cho những người build PC nhiều sự lựa chọn hơn rất có ý nghĩa. AMD đã cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn thế hệ tiếp theo với nền tảng AM5 của mình và người dùng nâng cấp lên bộ xử lý Ryzen 7000 sẽ cần chọn bộ nhớ DDR5 đắt tiền, bo mạch chủ chipset B650 và X670 mới.

Mặt khác, bộ xử lý thế hệ thứ 13 của Intel vẫn hỗ trợ các bo mạch chủ dòng 600 cũ hơn và bộ nhớ DDR4. Những người build PC có thể lựa chọn bộ nhớ DDR4 vẫn còn khả dụng hoặc các tùy chọn DDR5 mới nhất. Tính linh hoạt này cho phép Intel phục vụ nhiều phân khúc người dùng hơn AMD. Hơn nữa, hiệu năng kém lý tưởng hơn của CPU Ryzen 7000 từ AMD so với chip Intel khiến việc chuyển sang AM5 không mấy hấp dẫn.

RAM DDR4 và DDR5
RAM DDR4 và DDR5

Một điều có lợi cho AMD là tuổi thọ của nền tảng AM5, cho phép nâng cấp dễ dàng hơn trong tương lai và làm cho nền tảng này rẻ hơn trong thời gian dài. Ngoài ra, AMD không giới hạn việc ép xung trên bộ xử lý của mình chỉ với các bo mạch chủ chipset cao cấp, điều mà Intel đã làm rất tốt. Mặt khác, Intel cung cấp nhiều khả năng ép xung hơn khi bạn chọn bộ xử lý dòng K và bo mạch chủ dòng Z.

Tất cả phụ thuộc vào việc bạn là người build PC như thế nào. Nếu là người cần nâng cấp CPU mỗi một hoặc hai năm một lần, thì nền tảng AM5 của AMD là lựa chọn phù hợp. Nhưng nếu bạn đang tìm cách build một PC cao cấp có thể tồn tại trong 3 đến 4 năm, thì Intel hiện là lựa chọn tốt nhất. Đối với những chú trọng về ngân sách nhiều hơn, vấn đề nan giải thực sự nằm ở việc lựa chọn giữa chip thế hệ thứ 13 cấp thấp hơn của Intel và CPU dòng Ryzen 5000 của AMD. Core i3-13100 hoặc Ryzen 5600 sẽ mang lại hiệu suất tuyệt vời với mức giá bình dân, đặc biệt là so với các flagship mới nhất.

CPU ngân sách
CPU ngân sách

Độ ổn định phần mềm

Tính ổn định của phần mềm có vẻ như không phải là một yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn CPU, nhưng thực tế thì ngược lại. Trước đây, cả AMD và Intel đều gặp sự cố với driver và phần mềm của họ.

Trong khi người dùng AMD đã nhiều lần phải đối mặt với các bản phát hành BIOS bị lỗi làm hạn chế hiệu suất của CPU, thì Intel cũng phải vật lộn với việc những driver làm chậm một số ứng dụng. Nhìn chung, Intel đã xoay sở để khắc phục sự cố tốt và nhanh hơn AMD nhờ khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên lớn và sự thống trị trong ngành, dẫn đến nhiều ứng dụng phần mềm được tối ưu hóa tốt hơn cho nền tảng của họ.

Intel hỗ trợ cập nhật driver tự động
Intel hỗ trợ cập nhật driver tự động

AMD đã cố gắng loại bỏ những khó khăn ngày càng tăng với kiến trúc Zen vẫn tồn tại cho đến Zen 4, nhưng công ty vẫn còn một chặng đường dài phía trước để đạt được quy mô tương tự như Intel về tối ưu hóa phần mềm thông thường và hỗ trợ driver. Nhiều OEM thích Intel hơn do chip của hãng này có độ ổn định tốt hơn. AMD đã đạt được thành công trong việc tối ưu hóa cho kiến trúc Zen của mình và tương lai sẽ thật thú vị khi hai công ty này cạnh tranh với nhau.

Vậy nên lựa chọn CPU Intel hay AMD?

Cả Intel và AMD đều không có kế hoạch phát hành thế hệ desktop CPU mới vào năm 2023. Sự lựa chọn cho người dùng desktop sẽ bị giới hạn ở bộ xử lý Thế hệ thứ 13 và Ryzen 7000. Chúng ta sẽ thấy thế hệ desktop CPU tiếp theo vào năm 2024 dưới dạng bộ xử lý Arrow Lake của Intel và bộ xử lý Ryzen 8000 của AMD.

Trong khi Arrow Lake được đồn đại là một cải tiến đối với CPU Meteor Lake thế hệ thứ 14 dành riêng cho thiết bị di động của Intel dự kiến ra mắt vào cuối năm 2023, CPU Ryzen 8000 sẽ dựa trên kiến trúc Zen 5 hoàn toàn mới. Kiến trúc Zen 5 dự kiến sẽ giống với thiết kế hybrid hiện tại của Intel với các lõi hiệu năng và hiệu quả. Về phía Intel, người dùng có thể thấy thiết kế chipset đầu tiên trong desktop CPU với các khuôn điện toán, đồ họa và I/O riêng biệt.

Thật khó để dự đoán cả hai công ty sẽ cạnh tranh với nhau như thế nào khi xem xét các kiến trúc vi mô mới này. Nhưng với hiệu suất năng lượng là một lĩnh vực trọng tâm cốt lõi trong Arrow Lake và Ryzen 8000, sự khác biệt giữa các nền tảng này có thể còn thu hẹp hơn nữa. Chúng ta có thể thấy bước nhảy vọt hiệu suất ấn tượng từ các thế hệ hiện tại, và việc lựa chọn Intel hay AMD có thể sẽ khó khăn hơn nữa vào năm 2024.

Thứ Bảy, 15/04/2023 09:41
3,916 👨 23.714
0 Bình luận
Sắp xếp theo