5 lỗ hổng ứng dụng web nguy hiểm nhất và cách tìm ra chúng

Các ứng dụng Software as a Service (SaaS) là một yếu tố quan trọng của nhiều tổ chức. Phần mềm dựa trên web đã cải thiện đáng kể cách các doanh nghiệp vận hành và cung cấp dịch vụ trong nhiều bộ phận khác nhau như giáo dục, CNTT, tài chính, truyền thông và chăm sóc sức khỏe.

Tội phạm mạng luôn tìm kiếm những cách sáng tạo để khai thác điểm yếu trong các ứng dụng web. Lý do đằng sau động cơ của chúng có thể khác nhau, từ lợi ích tài chính đến thù hận cá nhân hoặc mang tính nghị sự chính trị, nhưng tất cả đều gây rủi ro đáng kể cho tổ chức của bạn. Vậy những lỗ hổng nào có thể tồn tại trong các ứng dụng web? Làm thế nào để phát hiện ra chúng? Câu trả lời sẽ có trong bài viết sau đây!

5 lỗ hổng ứng dụng web nguy hiểm nhất

1. SQL injection

SQL injection là một cuộc tấn công phổ biến trong đó các câu lệnh hoặc truy vấn SQL độc hại được thực thi trên máy chủ cơ sở dữ liệu SQL chạy phía sau ứng dụng web.

Bằng cách khai thác các lỗ hổng trong SQL, kẻ tấn công có khả năng bỏ qua các cấu hình bảo mật như xác thực và ủy quyền, đồng thời có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu SQL lưu giữ các bản ghi dữ liệu nhạy cảm của các công ty khác nhau. Sau khi giành được quyền truy cập này, kẻ tấn công có thể thao túng dữ liệu bằng cách thêm, sửa đổi hoặc xóa các bản ghi.

Để giữ cho cơ sơ dữ liệu của bạn an toàn khỏi các cuộc tấn công SQL injection, điều quan trọng là phải triển khai xác thực đầu vào và sử dụng các truy vấn được tham số hóa hoặc các câu lệnh đã chuẩn bị sẵn trong code ứng dụng. Bằng cách này, đầu vào của người dùng được làm sạch đúng cách và mọi yếu tố độc hại tiềm ẩn đều bị loại bỏ.

2. XSS

Mã độc hiển thị trên màn hình máy tính
Mã độc hiển thị trên màn hình máy tính

Còn được gọi là Cross Site Scripting, XSS là một điểm yếu bảo mật web cho phép kẻ tấn công đưa mã độc vào một trang web hoặc ứng dụng đáng tin cậy. Điều này xảy ra khi một ứng dụng web không xác thực chính xác dữ liệu nhập của người dùng trước khi sử dụng.

Kẻ tấn công có thể kiểm soát các tương tác của nạn nhân với phần mềm sau khi thành công trong việc tiêm và thực thi mã.

3. Cấu hình bảo mật không chính xác

Cấu hình bảo mật là việc thực hiện các cài đặt bảo mật bị lỗi hoặc theo một cách nào đó gây ra lỗi. Do cài đặt không được cấu hình đúng cách, điều này để lại lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng, cho phép kẻ tấn công đánh cắp thông tin hoặc khởi chạy cuộc tấn công mạng nhằm đạt được động cơ của chúng, chẳng hạn như ngăn ứng dụng hoạt động và gây ra thời gian ngừng hoạt động dài (và tốn kém).

Cấu hình bảo mật sai có thể bao gồm cổng mở, sử dụng mật khẩu yếu và gửi dữ liệu không được mã hóa.

4. Kiểm soát truy cập

Kiểm soát truy cập đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ an toàn cho các ứng dụng khỏi những thực thể trái phép không có quyền truy cập dữ liệu quan trọng. Nếu các tính năng kiểm soát truy cập bị hỏng, điều này có thể khiến dữ liệu bị xâm phạm.

Lỗ hổng xác thực bị hỏng cho phép kẻ tấn công đánh cắp mật khẩu, khóa, mã thông báo hoặc thông tin nhạy cảm khác của người dùng được ủy quyền để có quyền truy cập trái phép vào dữ liệu.

Để tránh điều này, bạn nên triển khai việc sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA) cũng như tạo mật khẩu mạnh và giữ chúng an toàn.

5. Lỗi mã hóa

Trang đăng nhập được hiển thị trên thiết bị Samsung
Trang đăng nhập được hiển thị trên thiết bị Samsung

Lỗi mã hóa có thể là nguyên nhân làm lộ dữ liệu nhạy cảm, cấp quyền truy cập vào một thực thể mà nếu không thì không thể xem được. Điều này xảy ra do việc triển khai cơ chế mã hóa không tốt hoặc đơn giản là thiếu tính năng mã hóa.

Để tránh lỗi mã hóa, điều quan trọng là phải phân loại dữ liệu mà ứng dụng web xử lý, lưu trữ và gửi. Bằng cách xác định nội dung dữ liệu nhạy cảm, bạn có thể đảm bảo rằng chúng được bảo vệ bằng mã hóa cả khi chúng không được sử dụng và khi được truyền đi.

Hãy đầu tư vào một giải pháp mã hóa tốt sử dụng các thuật toán mạnh và cập nhật, tập trung hóa và quản lý key mã hóa, đồng thời quan tâm đến vòng đời của key.

Làm thế nào để tìm ra lỗ hổng web?

Có hai cách chính để bạn có thể thực hiện kiểm tra bảo mật web cho các ứng dụng. Bài viết khuyên bạn nên sử dụng song song cả hai phương pháp để tăng cường an ninh mạng của mình.

Sử dụng các công cụ quét web để tìm lỗ hổng

Trình quét lỗ hổng là công cụ tự động xác định các điểm yếu tiềm ẩn trong những ứng dụng web và cơ sở hạ tầng cơ bản của chúng. Những công cụ quét này rất hữu ích vì chúng có khả năng tìm ra nhiều vấn đề khác nhau và có thể chạy bất kỳ lúc nào, khiến chúng trở thành một bổ sung có giá trị cho thói quen kiểm tra bảo mật thông thường trong quá trình phát triển phần mềm.

Có sẵn nhiều công cụ khác nhau để phát hiện các cuộc tấn công SQL injection (SQLi), bao gồm các tùy chọn nguồn mở có thể tìm thấy trên GitHub. Một số công cụ được sử dụng rộng rãi để tìm kiếm SQLi là NetSpark, SQLMAP và Burp Suite.

Bên cạnh đó, Invicti, Acunetix, Veracode và Checkmarx là những công cụ mạnh mẽ có thể quét toàn bộ trang web hoặc ứng dụng để phát hiện các vấn đề bảo mật tiềm ẩn như XSS. Sử dụng những thứ này, bạn có thể dễ dàng và nhanh chóng tìm thấy các lỗ hổng rõ ràng.

Netsparker là một trình quét hiệu quả khác cung cấp khả năng bảo vệ trong Top 10 của OWASP, kiểm tra bảo mật cơ sở dữ liệu và phát hiện nội dung. Bạn có thể tìm các cấu hình bảo mật sai có thể gây ra mối đe dọa bằng Qualys Web Application Scanner.

Tất nhiên, một số trình quét web có thể giúp bạn khám phá các vấn đề trong ứng dụng web - tất cả những gì bạn cần làm là nghiên cứu các trình quét khác nhau để tìm ra công cụ phù hợp nhất cho bạn và công ty của bạn.

Kiểm thử thâm nhập

Một người đang gõ trên máy tính

Kiểm thử thâm nhập là một phương pháp khác mà bạn có thể sử dụng để tìm lỗ hổng trong các ứng dụng web. Thử nghiệm này liên quan đến một cuộc tấn công mô phỏng vào hệ thống máy tính để đánh giá tính bảo mật của nó.

Trong quá trình pentest, các chuyên gia bảo mật sử dụng những phương pháp và công cụ giống như tin tặc để xác định và chứng minh tác động tiềm ẩn của các lỗ hổng. Các ứng dụng web được phát triển với mục đích loại bỏ những lỗ hổng bảo mật; với kiểm thử thâm nhập, bạn có thể tìm ra hiệu quả của những nỗ lực này.

Pentest giúp tổ chức xác định các lỗ hổng trong ứng dụng, đánh giá sức mạnh của những biện pháp kiểm soát bảo mật, đáp ứng các yêu cầu quy định như PCI DSS, HIPAA và GDPR, đồng thời vẽ ra bức tranh về tình hình bảo mật hiện tại để bộ phận quản lý phân bổ ngân sách khi cần.

Thứ Hai, 30/01/2023 08:17
51 👨 1.098
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ Tấn công mạng