Kindle Fire HD đọ cấu hình với Kindle Fire và Nexus 7

Kích thước của Kindle Fire HD 8,9 inch được đánh giá là ấn tượng nhất với màn hình lớn và mỏng chỉ 8,8 mm, trong khi các model 7 inch kia đều có độ dày trên 10 mm.

Kindle Fire HD đọ cấu hình với Kindle Fire và Nexus 7
Amazon vừa giới thiệu hai tablet mới nhất bao gồm Kindle Fire HD 7 và 8,9 inch.
(Ảnh: Engadget).

Thêm vào đó, độ phân giải màn hình của mẫu tablet 8,9 inch cũng lớn nhất trong bốn sản phẩm (1.920 x 1.200 pixel).

Hai tablet mới của Amazon được trang bị công nghệ băng tần kép MIMO giúp cho tốc độ Wi-Fi nhanh hơn tới 41% so với iPad 2012. Kindle và Google Nexus 7 lại chỉ hỗ trợ kiểu băng tần truyền thống.

Tuy vậy, đối thủ Nexus 7 cũng có những thế mạnh của riêng mình. Sản phẩm sử dụng vi xử lý bốn lõi tốc độ 1,3 GHz của Nvidia cùng với bộ nhớ RAM 1 GB. Đây cũng là chiếc máy tính bảng nhẹ nhất so với ba model còn lại. Ngoài ra, tablet của Google cũng "nhanh chân" hơn khi chạy hệ điều hành Android 4.1 Jelly Bean thay vì 4.0 Ice Cream Sandwich.

Bảng so sánh cấu hình hai tablet Kindle Fire HD với Kindle Fire và Google Nexus 7:

Kindle Fire HD 7 inchKindle Fire HD 8,9 inchKindle FireGoogle Nexus7
Màn hìnhIPS 7 inchIPS 8,9 inchIPS 7 inchIPS 7 inch
Độ phân giải1.280 x 800 pixel1.920 x 1.200 pixel1.024 x 600 pixel1.280 x 800 pixel
Hệ điều hànhAndroid 4.0Android 4.0Android 2.3Android 4.1
Bộ xử lýTI OMAP4 4460 lõi kép 1,2 GHzTI OMAP4 4470 lõi kép 1,5 GHzTI OMAP lõi kép 1 GHzNdvia Tegra với bố nhân xử lý Cortex A9 tốc độ 1,3 GHz
Đồ hoạIT SGX544IT SGX544PowerVR SGX540ULP GeForce
RAMChưa công bốChưa công bố512 MB1 GB
Bộ nhớ trong16/32 GB16/32/64 GB8 GB8/16 GB
Camera trước

Chưa công bố

Có khả năng quay HD

Chưa công bố

Có khả năng quay HD

Không

1,2 megapixel

Có khả năng quay video HD

Camera sauKhôngKhôngKhôngKhông
Mạng dữ liệuKhông4G LTEKhôngKhông
Wi-FiHai băng tần 802.11 a/b/g/nHai băng tần 802.11 a/b/g/n802.11 a/b/g/n802.11 b/g/n
BluetoothKhông
Kích thước193 x 137 x 10,3 mm240 x 160 x 8,8 mm190 x 120 x 11,4 mm198.5 x 120 x 10,5 mm
Cân nặng395 gram567 gram413 gram340 gram
PinChưa công bốChưa công bố4.400 mAh4.325 mAh
Các cổng kết nối khácmicroUSB, microHDMImicroUSB, microHDMImicroUSBmicroUSB, NFC
Thứ Ba, 11/09/2012 14:32
31 👨 208
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ Tổng hợp